Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-417.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
70C-214.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-146.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
49A-772.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
69B-016.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-071.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
93A-521.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
38C-245.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
38A-692.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-309.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
79A-594.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
20C-313.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-130.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
79A-583.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
70D-013.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
43A-942.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
38A-710.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-052.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60K-653.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-715.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
22B-018.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
98A-874.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-310.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
94B-014.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-119.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-049.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-419.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
34A-972.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
14C-452.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|