Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-276.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 81C-283.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 17C-219.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 14K-001.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-065.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 72C-277.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 24D-009.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 76A-332.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 97A-095.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 88A-801.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 14K-016.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-018.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 11C-090.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 75A-396.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 29K-358.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-239.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 30M-032.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 99D-025.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 89A-532.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-056.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 18D-018.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51L-921.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60K-696.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-223.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-233.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60C-763.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 61C-628.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60B-079.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 30M-400.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 70C-219.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|