Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-710.68 - Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-052.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-653.66 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29K-358.88 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
30M-032.68 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
22B-018.68 - Tuyên Quang Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
98A-874.88 - Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51M-310.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
94B-014.66 - Bạc Liêu Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
34A-972.68 - Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51M-119.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
51M-059.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
61C-628.88 - Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
14C-452.86 - Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
47B-044.66 - Đắk Lắk Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
61C-631.88 - Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
48C-121.86 - Đắk Nông Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
60C-779.68 - Đồng Nai Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
30M-400.88 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
28D-014.66 - Hòa Bình Xe tải van 31/10/2024 - 14:45
61C-637.66 - Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
23A-171.86 - Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49A-773.68 - Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
75A-394.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-071.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
67A-334.68 - An Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98B-044.68 - Bắc Giang Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
14K-015.88 - Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37C-592.68 - Nghệ An Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
90C-156.88 - Hà Nam Xe Tải 31/10/2024 - 14:45