Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-869.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 30M-049.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 29K-419.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 82D-012.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 36K-279.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60K-623.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-119.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 74D-013.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 70C-214.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 15C-490.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 49A-772.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 69B-016.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 29K-461.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 93A-521.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 20C-313.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 38C-245.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 38A-692.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-071.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 79A-594.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 70D-013.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 79A-583.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 19A-715.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 38A-710.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60K-653.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 22B-018.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 43A-972.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 98A-874.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 94B-014.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 34A-972.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|