Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-921.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
12C-140.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-015.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61C-628.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
37C-592.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
90C-156.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
47A-851.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
11A-135.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-400.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
47A-831.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-502.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
19C-277.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
18A-492.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-237.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51L-954.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
43A-953.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
65D-011.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
61K-594.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-152.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60K-700.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
99A-857.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
93A-514.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
71B-023.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
61K-537.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
18D-017.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
69A-172.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
43A-956.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
81C-283.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
17C-219.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-001.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|