Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-953.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
86B-027.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
28D-014.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
60C-775.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
24B-019.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
60C-762.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-152.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
47A-830.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
95A-141.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60K-656.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60K-693.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
98C-380.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-743.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
43A-956.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61K-574.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
74D-013.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
20A-869.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
82D-012.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-279.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
60K-623.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-417.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
70C-214.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-490.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-146.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
49A-772.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
69B-016.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
93A-521.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-071.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-309.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
79A-594.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|