Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-696.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-223.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-233.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60C-763.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60B-079.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 30M-400.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 70C-219.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-276.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 85C-087.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 79A-594.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 61K-534.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 37K-509.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 27A-130.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 29K-358.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51L-954.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 43A-953.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 86B-027.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 28D-014.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60C-775.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51M-237.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 51N-152.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 47A-830.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 95A-141.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60K-656.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 24B-019.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60C-762.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 60K-693.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 98C-380.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
| 19A-743.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
| 43A-956.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|