Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-394.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
98B-044.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-071.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
67A-334.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
37C-592.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
90C-156.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
12C-140.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-015.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
47A-851.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
11A-135.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
47A-831.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
43A-972.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-502.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
19C-277.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
18A-492.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
37K-514.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-090.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-435.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
92A-448.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72A-865.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-177.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
64B-017.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
28D-012.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
67A-335.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60K-643.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
24C-165.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
60C-759.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
38A-683.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
62C-224.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|