Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-904.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-954.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-105.88 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
48C-122.68 - Đắk Nông Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
43C-323.66 - Đà Nẵng Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51M-139.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
85B-014.68 - Ninh Thuận Xe Khách 31/10/2024 - 14:00
36C-580.88 - Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51M-228.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
12D-009.68 - Lạng Sơn Xe tải van 31/10/2024 - 14:00
89C-350.88 - Hưng Yên Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
78A-218.68 - Phú Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
64A-203.88 - Vĩnh Long Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-203.86 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-001.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
29D-640.88 - Hà Nội Xe tải van 31/10/2024 - 14:00
36C-548.86 - Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
30M-287.68 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
74A-278.68 - Quảng Trị Xe Con 31/10/2024 - 14:00
60K-697.86 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51M-284.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
30M-405.88 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
47A-828.86 - Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:00
98C-388.68 - Bắc Giang Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
15K-470.86 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:00
66A-311.86 - Đồng Tháp Xe Con 31/10/2024 - 14:00
15K-489.86 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:00
36K-289.88 - Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51M-206.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
72D-016.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe tải van 31/10/2024 - 14:00