Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-105.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 48C-122.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 43C-323.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 51M-139.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 51M-170.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 30M-291.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 85B-014.68 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 31/10/2024 - 14:00 |
| 12D-009.68 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 31/10/2024 - 14:00 |
| 89C-350.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 36C-580.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 51M-228.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 51N-001.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 29D-640.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 31/10/2024 - 14:00 |
| 78A-218.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 64A-203.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 30M-203.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 36C-548.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 30M-287.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 74A-278.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 47A-828.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 98C-388.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 15K-470.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 66A-311.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 15K-489.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 60K-697.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 51M-284.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 30M-405.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 36K-289.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
| 29K-424.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
| 34C-437.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |