Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-258.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
20A-901.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
88A-806.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60K-625.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-257.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
19C-267.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
60B-077.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
49C-387.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-156.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-048.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-454.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
19A-751.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60D-024.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
51E-344.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-301.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-925.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
43B-064.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
62C-217.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
60K-659.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
65A-528.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-117.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
67D-012.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
21A-223.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
47A-832.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
23A-169.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
82B-022.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
97A-097.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
61K-575.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
97D-007.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
62B-031.86 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|