Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24C-165.86 - Lào Cai Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
60C-759.66 - Đồng Nai Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
38A-683.66 - Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
62C-224.68 - Long An Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
48A-258.88 - Đắk Nông Xe Con 31/10/2024 - 14:00
20A-901.88 - Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:00
88A-806.68 - Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:00
60K-625.86 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51M-257.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
19C-267.88 - Phú Thọ Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
60B-077.88 - Đồng Nai Xe Khách 31/10/2024 - 14:00
49C-387.88 - Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
30M-048.66 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
15K-454.68 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:00
19A-751.86 - Phú Thọ Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51E-344.68 - Hồ Chí Minh Xe tải van 31/10/2024 - 14:00
51M-156.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51L-925.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
43B-064.86 - Đà Nẵng Xe Khách 31/10/2024 - 14:00
62C-217.68 - Long An Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
60K-659.86 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-301.86 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
65A-528.86 - Cần Thơ Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-117.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
67D-012.68 - An Giang Xe tải van 31/10/2024 - 14:00
47A-832.68 - Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:00
23A-169.86 - Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:00
21A-223.66 - Yên Bái Xe Con 31/10/2024 - 14:00
82B-022.86 - Kon Tum Xe Khách 31/10/2024 - 14:00
97A-097.86 - Bắc Kạn Xe Con 31/10/2024 - 14:00