Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-424.68 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
34C-437.68 - Hải Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
61K-577.66 - Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:00
36K-240.66 - Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:00
60B-077.86 - Đồng Nai Xe Khách 31/10/2024 - 14:00
73A-375.86 - Quảng Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-052.86 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
22A-271.66 - Tuyên Quang Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51M-237.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
73C-192.86 - Quảng Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
51N-125.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
92A-443.68 - Quảng Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:00
99A-871.68 - Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
71D-008.86 - Bến Tre Xe tải van 31/10/2024 - 14:00
29K-450.68 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
37K-514.88 - Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51N-090.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
29K-400.86 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
15K-435.86 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:00
92A-448.66 - Quảng Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:00
64B-017.88 - Vĩnh Long Xe Khách 31/10/2024 - 14:00
72A-865.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-177.86 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
60K-643.66 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:00
28D-012.88 - Hòa Bình Xe tải van 31/10/2024 - 14:00
67A-335.68 - An Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:00
48A-258.88 - Đắk Nông Xe Con 31/10/2024 - 14:00
24C-165.86 - Lào Cai Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
60C-759.66 - Đồng Nai Xe Tải 31/10/2024 - 14:00
38A-683.66 - Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:00