Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-284.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-405.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 47A-828.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 98C-388.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-470.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 66A-311.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 36K-289.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 29K-424.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 34C-437.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 61K-577.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 36K-240.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60B-077.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-206.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 72D-016.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-052.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 73A-375.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 92A-443.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 22A-271.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-237.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 73C-192.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51N-125.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 71D-008.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 29K-450.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 99A-871.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 92A-448.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 37K-514.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51N-090.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 29K-400.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-435.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-177.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|