Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 67A-335.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60K-643.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 72D-016.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 28D-012.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 24C-165.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60C-759.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-052.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 38A-683.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 62C-224.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 20A-901.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 88A-806.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 49C-387.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60K-625.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-257.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 19C-267.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60B-077.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51E-344.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51M-156.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-454.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 19A-751.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 60K-659.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 30M-301.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51L-925.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 43B-064.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
| 62C-217.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
| 65A-528.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 51N-117.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 67D-012.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 23A-169.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 21A-223.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|