Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-704.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-103.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
79A-582.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
92A-440.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
27C-074.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-408.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
61K-564.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
63A-340.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
20D-032.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-184.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
99A-864.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
43C-315.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-465.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
18D-018.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
61C-624.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
65C-269.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
72D-016.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
81C-293.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-027.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-350.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-918.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
38A-709.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-433.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-329.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
81A-454.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36K-270.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-147.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-401.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
67A-335.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36C-573.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|