Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 95C-091.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-236.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61C-625.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61C-616.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 43C-314.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-405.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35B-025.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-118.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 22B-016.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-106.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 24A-288.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48D-006.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30L-502.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88C-324.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-907.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-694.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-417.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51D-897.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49C-360.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17C-221.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30L-420.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-522.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-162.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-061.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 11C-079.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 11A-117.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 67A-332.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 38A-631.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14B-054.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|