Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21A-205.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73D-009.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 11A-126.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-756.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72A-868.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-452.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-553.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-435.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-878.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92B-039.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 81A-474.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-514.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 19B-028.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30L-314.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88C-281.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-926.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14K-042.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72C-273.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89A-496.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 85C-086.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66A-287.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72D-015.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72A-863.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-050.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-147.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47A-817.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 99A-852.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65A-522.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88C-317.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|