Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-280.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
63A-336.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-105.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
48C-122.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
43C-323.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-139.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-170.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-291.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
99C-330.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
65C-251.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-904.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-954.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
85B-014.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
12D-009.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
89C-350.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
36C-580.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-228.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-001.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
29D-640.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
78A-218.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
64A-203.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-203.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36C-548.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-287.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
74A-278.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
35D-017.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-451.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
60K-701.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
99A-851.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
38C-249.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|