Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23D-007.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
18B-031.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
35A-473.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
95B-017.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
51L-954.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
34B-045.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
69A-158.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
81A-459.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
99C-344.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
65C-259.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
89C-358.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-436.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
61K-598.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
14D-032.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
89D-025.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
90B-013.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
37K-497.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-411.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-504.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
19C-273.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
60K-619.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-418.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-436.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
97B-018.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
14K-014.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
14C-471.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
34B-046.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-395.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
61D-025.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
28A-271.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|