Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-122.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51L-980.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 60K-695.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 19A-754.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 24D-009.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 63D-015.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 60C-772.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-470.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 65C-277.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 66A-317.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 88A-791.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61K-580.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 83B-023.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 81A-453.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 84D-005.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-100.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 36C-576.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 63A-332.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 28A-270.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 65C-255.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 34A-930.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 88A-803.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-206.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61D-024.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61C-626.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 28B-017.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
| 37K-487.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 51M-258.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 47C-405.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 61C-624.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|