Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14D-032.86 - Quảng Ninh Xe tải van 31/10/2024 - 10:00
90B-013.86 - Hà Nam Xe Khách 31/10/2024 - 10:00
37K-497.68 - Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 10:00
89D-025.66 - Hưng Yên Xe tải van 31/10/2024 - 10:00
60K-619.66 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 10:00
29K-411.86 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
15K-504.88 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
19C-273.88 - Phú Thọ Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
14C-471.68 - Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
30M-418.68 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-436.68 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
97B-018.66 - Bắc Kạn Xe Khách 31/10/2024 - 10:00
14K-014.68 - Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61D-025.86 - Bình Dương Xe tải van 31/10/2024 - 10:00
28A-271.68 - Hòa Bình Xe Con 31/10/2024 - 10:00
34B-046.66 - Hải Dương Xe Khách 31/10/2024 - 10:00
29K-395.86 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
51M-122.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
51L-980.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
75A-399.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con 31/10/2024 - 10:00
95C-092.86 - Hậu Giang Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
36C-550.88 - Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
29K-447.88 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
89C-350.66 - Hưng Yên Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
14C-467.86 - Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
72A-845.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 10:00
93A-518.66 - Bình Phước Xe Con 31/10/2024 - 10:00
72C-274.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
61K-593.88 - Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
68A-378.66 - Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00