Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-487.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
47C-405.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
68A-380.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51M-182.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
36K-290.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
72C-265.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
97C-052.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
35C-181.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
67A-337.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
74B-019.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
89A-557.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
61K-535.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
24A-317.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51N-115.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
38D-022.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
68A-365.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
37C-569.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
63C-238.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51L-952.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
34A-964.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
19C-273.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
36K-300.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
84B-022.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
67A-340.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
78A-221.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
77B-038.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-332.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-948.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-924.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
48A-252.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|