Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35C-181.68 - Ninh Bình Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
68A-380.66 - Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51M-182.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
36K-290.88 - Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 10:00
89A-557.88 - Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
67A-337.68 - An Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
74B-019.88 - Quảng Trị Xe Khách 31/10/2024 - 10:00
51N-115.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
61K-535.88 - Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
24A-317.88 - Lào Cai Xe Con 31/10/2024 - 10:00
63C-238.68 - Tiền Giang Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
51L-952.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
34A-964.68 - Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
19C-273.86 - Phú Thọ Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
38D-022.88 - Hà Tĩnh Xe tải van 31/10/2024 - 10:00
68A-365.86 - Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
37C-569.88 - Nghệ An Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
35D-017.88 - Ninh Bình Xe tải van 31/10/2024 - 10:00
29K-451.66 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
99A-851.88 - Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
60K-701.66 - Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 10:00
88A-814.66 - Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 09:15
48A-252.68 - Đắk Nông Xe Con 31/10/2024 - 09:15
51M-117.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
30M-261.88 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
43A-944.68 - Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
89A-538.68 - Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
61C-626.88 - Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
63C-232.68 - Tiền Giang Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
79A-574.66 - Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 09:15