Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36C-550.88 - Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
72A-845.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 10:00
93A-518.66 - Bình Phước Xe Con 31/10/2024 - 10:00
72C-274.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
61K-593.88 - Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
14C-467.86 - Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
34A-963.88 - Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 10:00
19C-273.66 - Phú Thọ Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
68A-378.66 - Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-470.66 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
89A-534.68 - Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
62A-482.68 - Long An Xe Con 31/10/2024 - 10:00
83A-198.66 - Sóc Trăng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
89A-563.66 - Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51M-100.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
28A-261.66 - Hòa Bình Xe Con 31/10/2024 - 10:00
20A-891.86 - Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
23A-167.88 - Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
78A-219.68 - Phú Yên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-446.88 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
17A-509.88 - Thái Bình Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-904.86 - Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 09:15
72C-267.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
30M-087.68 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
68A-373.68 - Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 09:15
37B-048.86 - Nghệ An Xe Khách 31/10/2024 - 09:15
99A-894.66 - Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
14C-469.86 - Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
51M-092.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
22A-274.66 - Tuyên Quang Xe Con 31/10/2024 - 09:15