Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82B-022.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-757.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-496.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
19C-269.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
78B-019.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-261.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
84D-007.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-117.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
36K-291.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
76A-325.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
84A-150.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
17A-507.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
17C-216.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
43A-944.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
61C-633.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
28A-260.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
98A-867.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-874.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-324.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
61K-574.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-023.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-227.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-855.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72C-278.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
70A-590.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
67B-031.66 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
84B-022.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
36K-300.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-332.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-948.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|