Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-023.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
85B-017.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
75D-010.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
37C-573.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-227.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
77A-370.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72C-278.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
92A-441.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
47A-841.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
94A-112.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-874.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
35A-470.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-029.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-213.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
81A-475.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-736.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
38C-245.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
61C-640.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
37C-591.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-351.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
86B-025.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
37C-587.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
20D-035.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-950.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
48A-260.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
86A-328.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
64A-213.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-326.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
98A-901.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
49C-396.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|