Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-591.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-351.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34A-950.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
48A-260.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
86A-328.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
64A-213.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37C-587.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
20D-035.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-326.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
98A-901.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
49C-396.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
19C-275.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
26C-163.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
34D-039.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
60K-640.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-873.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-479.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
17A-501.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
14K-036.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-058.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
67A-345.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
49A-753.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
28D-013.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
74C-147.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
83C-135.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-334.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-129.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
38A-706.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
12D-009.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-286.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|