Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 78A-221.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 77B-038.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
| 63A-332.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 88A-814.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 48A-252.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 51M-117.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 30M-261.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 43A-944.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 89A-538.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 61C-626.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 79A-574.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 66A-312.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 51N-023.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 85B-017.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
| 75D-010.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
| 60C-782.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 63C-232.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 92A-441.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 37C-573.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 51M-227.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 77A-370.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 72C-278.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 47A-841.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 35A-470.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 51N-029.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 94A-112.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 99A-874.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 81A-475.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 19A-736.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 38C-245.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|