Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-469.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-490.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
36K-273.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
74A-280.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-876.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-070.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-496.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-239.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
77C-261.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-087.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-864.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
29K-448.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-167.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-244.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-267.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
22A-280.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
66B-026.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
49C-391.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
89C-348.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-203.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
90B-015.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
82B-022.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
93A-506.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
98B-046.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
29K-404.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
72C-272.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
29K-467.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-143.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-116.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|