Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83A-196.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
70A-614.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
86C-213.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-559.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
38A-691.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-230.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-887.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-087.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
68A-373.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37B-048.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
98A-904.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72C-267.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
14C-469.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-092.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
22A-274.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-894.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-070.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-490.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
36K-273.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
74A-280.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-876.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-087.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-496.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-239.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
77C-261.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
29K-448.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-167.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-864.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-244.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|