Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61C-640.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 51M-213.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 30M-351.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 86B-025.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
| 37C-591.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 20D-035.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
| 34A-950.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 48A-260.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 86A-328.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 64A-213.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 37C-587.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 63A-326.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 98A-901.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 49C-396.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 99A-873.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 19C-275.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 26C-163.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 34D-039.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
| 60K-640.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 30M-058.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 15K-479.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 17A-501.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 14K-036.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 83C-135.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
| 63A-334.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 30M-129.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 67A-345.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 49A-753.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
| 28D-013.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
| 74C-147.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|