Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-874.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-324.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
67B-031.66 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
72A-855.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
70A-590.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
34C-449.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
86B-027.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
11D-012.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-272.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-385.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
38C-250.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
60C-762.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-306.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-433.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-962.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
26A-238.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
28A-267.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-240.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
73C-197.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
79C-234.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-963.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
64A-208.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
73A-371.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-010.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
84D-007.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
64C-136.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
37C-589.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-294.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-263.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
65A-528.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|