Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-842.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89C-356.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30L-408.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61K-423.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 38A-705.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 95A-136.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 29K-400.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 19A-662.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-455.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 72C-277.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49C-356.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 63A-340.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92A-415.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 93A-481.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-063.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-066.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-109.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-446.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 21A-205.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73D-009.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
| 28A-261.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 43A-956.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 47C-421.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 90A-300.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-460.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-335.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 18A-510.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-314.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-783.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 28C-124.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|