Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-648.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
85D-006.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
14A-990.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
75A-394.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-293.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-287.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
47A-859.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
99A-893.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
92A-437.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
64C-135.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-095.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
72A-883.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-320.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
75B-032.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
63A-327.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
35A-477.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-956.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
88B-022.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
81D-016.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-427.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
99C-340.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
20A-871.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-376.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
89A-540.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
94D-007.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
61C-619.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-237.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
70B-036.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
37B-046.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
24A-323.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|