Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-410.66 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
81D-014.66 - Gia Lai Xe tải van 31/10/2024 - 08:30
64A-207.66 - Vĩnh Long Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37C-596.66 - Nghệ An Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
72B-048.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách 31/10/2024 - 08:30
30M-260.86 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
29K-416.88 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
98C-396.68 - Bắc Giang Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
18A-507.68 - Nam Định Xe Con 31/10/2024 - 08:30
36K-229.86 - Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-957.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51M-121.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
51M-080.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
85D-006.88 - Ninh Thuận Xe tải van 31/10/2024 - 08:30
14A-990.68 - Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
75A-394.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con 31/10/2024 - 08:30
29K-392.88 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
36K-293.86 - Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-859.86 - Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
99A-893.66 - Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
92A-437.68 - Quảng Nam Xe Con 31/10/2024 - 08:30
64C-135.68 - Vĩnh Long Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
51L-949.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
29K-474.88 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
88C-320.88 - Vĩnh Phúc Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
75B-032.68 - Thừa Thiên Huế Xe Khách 31/10/2024 - 08:30
29K-415.88 - Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 08:30
30M-187.68 - Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
72A-883.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 08:30
34A-956.88 - Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 08:30