Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-596.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
90D-012.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-260.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-416.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
61K-562.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60C-775.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
37K-500.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
27C-076.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
88A-825.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-957.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
11D-010.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
28A-262.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-121.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-080.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
72A-872.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-392.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
35A-474.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15B-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
37B-049.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
21B-015.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-957.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-949.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-474.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
84D-008.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
48C-116.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-415.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
14C-461.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
49A-774.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
64C-137.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-187.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|