Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-957.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
83D-009.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-121.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-080.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-269.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
17A-496.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
18A-500.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
24D-012.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-392.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
21D-009.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
49A-776.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
37C-567.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-949.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-474.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
26C-167.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
72B-048.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-415.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
81D-014.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-187.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
64A-207.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
98C-396.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-900.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
43A-948.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
18A-507.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-229.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-648.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-287.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
47A-859.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
99A-893.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
85D-006.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|