Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-589.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-294.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-263.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
79B-046.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-067.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51E-340.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-097.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
82D-010.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
86C-212.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
14C-458.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
78A-219.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-669.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
69A-170.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-292.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
99C-346.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
61K-543.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
90D-012.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
99D-026.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-375.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-476.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
61K-562.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60C-775.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-236.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
37K-500.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
27C-076.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-064.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
62A-475.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
14C-469.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
79B-045.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-110.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|