Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61K-589.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 60K-674.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 93C-200.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 15K-440.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 29K-372.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 30M-084.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 48C-116.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 18B-034.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 65A-534.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 12D-008.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
| 37K-548.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 22B-018.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 84C-126.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 49C-383.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 34A-942.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 34C-450.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 30M-221.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 72A-880.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 20C-309.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 88A-809.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 64D-006.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
| 48C-120.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 14K-033.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 64C-138.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51M-267.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 30M-064.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 62A-475.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 14C-469.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 79B-045.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51N-110.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|