Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-652.88 - Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
24C-169.88 - Lào Cai Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
34C-435.88 - Hải Dương Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
95B-018.66 - Hậu Giang Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
72A-867.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
81A-474.66 - Gia Lai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
61B-044.68 - Bình Dương Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
86A-322.68 - Bình Thuận Xe Con 30/10/2024 - 14:45
12B-018.88 - Lạng Sơn Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
22C-113.88 - Tuyên Quang Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-392.66 - Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47C-412.66 - Đắk Lắk Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
66A-303.68 - Đồng Tháp Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89D-025.68 - Hưng Yên Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
51M-151.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-049.88 - Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-860.88 - Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-147.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-946.86 - Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89A-546.86 - Hưng Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89A-537.86 - Hưng Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
43D-013.86 - Đà Nẵng Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
36K-230.68 - Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-904.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51M-070.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
36K-284.66 - Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
74B-020.86 - Quảng Trị Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
70A-615.66 - Tây Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14C-449.68 - Quảng Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
36C-561.68 - Thanh Hóa Xe Tải 30/10/2024 - 14:45