Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-595.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
81C-299.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
36C-570.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
83B-026.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
72C-282.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
28C-122.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
43A-978.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
47D-018.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
63D-015.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
89A-535.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-046.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-105.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
27D-010.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
97C-049.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-020.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
36C-572.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
76A-323.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
81A-476.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
99C-342.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
68C-180.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
72A-875.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
43C-319.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-122.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
35B-022.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
78A-223.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
61K-589.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
60K-674.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
93C-200.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-440.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-372.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|