Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-546.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
89A-537.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
43D-013.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
36K-230.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
36K-284.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
74B-020.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
51L-904.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-070.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
36C-561.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
70A-615.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
14C-449.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-291.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
95C-092.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
60K-671.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
68D-010.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
47A-846.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
97C-049.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
34A-963.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-057.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
37C-574.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-108.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-100.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
36D-032.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
23D-008.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
60C-786.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
60C-760.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-272.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
79B-046.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
72A-854.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
70A-595.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|