Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-875.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
81A-476.86 - Gia Lai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
43C-319.86 - Đà Nẵng Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
68C-180.66 - Kiên Giang Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
99C-342.88 - Bắc Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
35B-022.88 - Ninh Bình Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
30M-084.88 - Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
78A-223.88 - Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
15K-440.66 - Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-372.86 - Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
61K-589.86 - Bình Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-674.66 - Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65A-534.86 - Cần Thơ Xe Con 30/10/2024 - 14:45
48C-116.86 - Đắk Nông Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
18B-034.66 - Nam Định Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
93C-200.88 - Bình Phước Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
12D-008.68 - Lạng Sơn Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
30M-221.66 - Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-548.68 - Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
22B-018.86 - Tuyên Quang Xe Khách 30/10/2024 - 14:45
84C-126.86 - Trà Vinh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
49C-383.88 - Lâm Đồng Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51M-267.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
72A-880.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-064.88 - Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-942.68 - Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34C-450.88 - Hải Dương Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
88A-809.86 - Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 14:45
64D-006.86 - Vĩnh Long Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
48C-120.86 - Đắk Nông Xe Tải 30/10/2024 - 14:45