Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14K-033.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 64C-138.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51N-110.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 20C-309.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 62A-475.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 14C-469.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 60K-652.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 24C-169.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 72A-867.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 79B-045.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 34C-435.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 95B-018.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 61B-044.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 86A-322.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 12B-018.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 81A-474.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51M-151.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 30M-049.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51N-147.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 30M-392.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 43D-013.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
| 22C-113.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 89D-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51M-070.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 98A-860.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51L-904.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 47C-412.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 66A-303.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 89A-546.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 89A-537.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|