Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62A-475.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
14C-469.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-151.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
79B-045.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
60K-652.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
43D-013.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
24C-169.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51L-904.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
34C-435.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
95B-018.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-070.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
72A-867.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
81A-474.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
61B-044.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
86A-322.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-291.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
22C-113.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
47C-412.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
66A-303.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
89D-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-057.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
98A-860.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
34A-946.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
89A-546.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
89A-537.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
36K-230.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-108.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-100.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
36K-284.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
74B-020.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|