Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-230.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 34A-946.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 51M-291.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 36K-284.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 74B-020.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
| 14C-449.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 36C-561.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
| 70A-615.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
| 48A-253.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 73A-382.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 98A-902.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 61K-535.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 37C-584.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36K-277.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 92A-438.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 34A-934.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 51M-162.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 37C-580.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 65C-272.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 19A-722.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 15C-487.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 88C-317.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 24D-011.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 51M-189.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 60K-635.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 84C-127.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 15D-055.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
| 48A-249.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 67A-344.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 30M-401.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|