Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-671.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-291.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
68D-010.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
97C-049.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
34A-963.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-057.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
37C-574.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
47A-846.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-162.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
60K-635.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
65C-272.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
84C-127.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
48A-249.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15C-487.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
48B-015.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-189.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
98D-022.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
15D-055.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
14K-034.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
67A-344.68 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-401.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
75B-030.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
92A-447.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-097.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-207.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
65C-258.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-348.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-445.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
98C-379.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
19C-279.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|