Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-020.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
36C-572.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
27D-010.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
97C-049.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
76A-323.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
81A-476.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
68C-180.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
99C-342.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
92A-437.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-031.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
79D-012.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-089.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-413.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
85D-006.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
29D-639.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
79A-575.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
43B-064.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
74D-012.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-047.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-473.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
88C-312.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
60K-635.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51N-006.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37C-584.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
49C-397.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
76A-334.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
20A-890.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
69D-006.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-449.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
75B-031.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|