Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-706.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
61K-484.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-606.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
19C-277.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
60K-662.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51D-831.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
98A-853.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
66A-298.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-716.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
21A-227.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51N-071.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
89A-518.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
86B-024.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
15K-489.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51D-869.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
49A-746.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51L-644.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-228.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-049.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-404.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
22A-273.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-238.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
24A-325.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
35A-461.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
60K-615.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
35C-184.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
64A-201.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
65A-503.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
72A-881.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-464.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|