Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-975.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37C-584.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
36K-277.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
34A-934.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-535.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37C-580.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
19A-722.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
24D-011.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
92A-438.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
88C-317.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
60K-635.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
65C-272.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-162.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
84C-127.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
48A-249.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15C-487.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
51N-096.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
20A-884.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-439.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
69B-013.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
14K-035.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
68A-373.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-044.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-302.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
68B-035.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-268.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-145.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
74C-148.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
79A-572.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-087.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|