Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 84B-022.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
| 43C-314.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 29K-416.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 61K-562.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36K-235.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 15K-472.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 51M-057.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 30M-140.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 73A-382.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 98A-902.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 48A-253.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 43A-975.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 34A-934.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 61K-535.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 37C-584.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
| 36K-277.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
| 30M-078.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 98A-903.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51L-945.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-160.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61C-622.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-060.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 75C-157.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-402.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 88A-823.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61K-595.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 18A-502.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-096.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 20A-884.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-439.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|