Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43B-064.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
74D-012.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-047.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-473.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
88C-312.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
60K-635.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
20A-890.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51N-006.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
37C-584.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
49C-397.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
76A-334.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
63A-335.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
69D-006.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-449.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
75B-031.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-387.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-381.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
72C-281.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
26D-016.68 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-048.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
20C-319.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
73D-011.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
14A-997.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
75D-011.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
37C-577.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
60C-790.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
74C-145.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
12A-271.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
36C-576.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
60K-654.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|