Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47C-400.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 79A-584.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61C-626.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 62C-222.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-040.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 92A-438.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-044.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 67C-197.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 37C-570.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 25A-085.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-405.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61C-616.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-085.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 72A-846.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-078.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51L-945.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-160.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61C-622.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-060.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 75C-157.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 98A-903.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-402.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 88A-823.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61K-595.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 18A-502.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-096.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 20A-884.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-439.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 14K-035.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 68A-373.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|