Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-026.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-353.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
81A-465.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
72C-272.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
88A-801.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
37D-050.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-505.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-581.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
47C-405.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
20C-316.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
92D-012.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
24C-165.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
60C-759.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
79A-584.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-426.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
43D-015.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
14K-048.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-163.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
47C-400.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-626.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
62C-222.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-040.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
92A-438.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-044.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
67C-197.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
37C-570.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
25A-085.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-405.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
72A-846.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-616.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|