Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
74B-017.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-148.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-081.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-048.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-381.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
72C-281.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
26D-016.68 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
73D-011.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
20C-319.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
14A-997.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
75D-011.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
37C-577.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
60C-790.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
74C-145.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
12A-271.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
36C-576.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
60K-654.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-026.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-353.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
81A-465.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
37D-050.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
72C-272.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
88A-801.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-581.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-505.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
24C-165.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
60C-759.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
47C-405.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
20C-316.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
92D-012.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|