Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-884.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-439.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 14K-035.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 68A-373.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 69B-013.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-302.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 68B-035.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-044.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-145.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-268.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 79A-572.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-087.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 74C-148.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 65C-252.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 15K-446.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 17A-505.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-061.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-195.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-112.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 78D-007.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-382.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51L-940.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51L-900.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 26A-244.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-309.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 83A-194.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 70A-595.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-349.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 48A-255.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 17C-221.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|