Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 61C-616.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-085.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 72A-846.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-078.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51L-945.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-160.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61C-622.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-060.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 75C-157.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 98A-903.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-402.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 88A-823.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 61K-595.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 18A-502.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 20A-884.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 29K-439.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-096.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 14K-035.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 68A-373.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 69B-013.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
| 68B-035.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
| 30M-044.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-302.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51M-268.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
| 51N-145.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
| 95C-091.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 51M-187.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 73A-371.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 51M-281.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 70D-012.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|