Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-048.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-163.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
25A-085.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-405.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-626.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
62C-222.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-040.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
92A-438.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-044.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
67C-197.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
37C-570.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
72A-846.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-616.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-085.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-078.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
98A-903.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51L-945.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-160.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-622.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-060.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
75C-157.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
29K-402.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
88A-823.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-595.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
18A-502.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
72A-856.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
92B-040.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
86A-332.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-685.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|