Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-569.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
20A-867.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88A-810.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-173.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
36C-577.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
21A-230.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
25C-061.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-125.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
47C-406.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
70C-216.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
14K-000.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-059.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
36C-547.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-296.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-461.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
71A-220.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-530.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
83A-198.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
65C-249.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
20C-312.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
14K-037.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-448.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-047.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-443.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-257.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
72A-856.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
92B-040.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
86A-332.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-685.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|