Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71A-220.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-530.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
83A-198.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
65C-249.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
20C-312.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-461.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
14K-037.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-448.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-047.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-257.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
72A-856.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
92B-040.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
86A-332.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-685.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-443.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
47C-418.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
86A-324.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
49A-747.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
24B-021.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-095.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
14C-451.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
95C-091.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-187.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
73A-371.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-281.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
70D-012.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
26B-019.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
84D-008.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
78B-018.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
93C-207.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|