Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95C-091.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-187.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
73A-371.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-281.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
26B-019.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
84D-008.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
78B-018.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
70D-012.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
62A-475.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
93C-207.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
35A-475.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
17A-509.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-138.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-094.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
20A-862.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88C-313.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
64B-017.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
69A-174.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
19A-749.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-956.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
17B-032.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-139.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
86A-321.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
97B-016.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
18C-178.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-947.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
34A-971.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
47A-861.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
98C-376.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
83B-023.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|