Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29D-639.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
65C-277.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
70A-598.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
78C-126.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
28A-258.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
82A-164.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-427.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-428.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-199.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-534.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
26D-015.66 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-300.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
22A-280.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
19A-744.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88D-023.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
68D-008.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
61C-640.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
25C-061.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
65A-516.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
79A-569.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
20A-867.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88A-810.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-173.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
36C-577.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
21A-230.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-125.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
47C-406.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
70C-216.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
14K-000.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-059.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|