Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 92B-040.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
| 86A-332.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 60K-685.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 72A-856.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 29K-443.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 86A-324.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 49A-747.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 24B-021.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
| 47C-418.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 30M-095.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
| 14C-451.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
| 19A-752.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51L-923.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 43A-949.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 29D-632.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51N-086.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 94B-015.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 72A-877.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 49C-388.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 97A-098.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 77A-356.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-298.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 65A-530.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 88A-824.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 61K-593.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 62D-014.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-250.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 84B-019.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 38A-707.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|