Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-400.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-207.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
35C-185.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
21A-231.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
28A-269.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-082.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-463.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
34C-433.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
73A-374.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
99C-331.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
43B-065.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-520.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60C-762.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-273.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51L-992.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
60C-770.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
20D-032.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
63A-342.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-357.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-180.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
98C-382.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
23B-012.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-292.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98C-393.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
38A-710.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-581.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
82A-160.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-289.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
22C-117.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
74A-283.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|