Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-598.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-199.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-427.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-428.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-300.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
22A-280.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-534.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
26D-015.66 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
19A-744.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88D-023.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
68D-008.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
61C-640.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
64C-138.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
98A-912.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
79C-232.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
14K-008.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
22C-112.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
90A-294.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
88A-814.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-281.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
26A-239.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
88A-794.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
14D-029.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
68A-365.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-020.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
22B-015.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
51L-921.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
60K-694.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
89A-561.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
18C-177.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|