Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-824.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-593.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
62D-014.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-167.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
49A-763.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
84B-019.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
38A-707.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
37K-489.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
71A-220.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
23B-012.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
93B-021.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-416.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
71C-134.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
14C-451.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
92C-264.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
26A-240.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
23D-010.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
51E-346.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
74A-278.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
47A-843.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-365.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-253.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
83B-024.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
81C-294.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-033.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
38A-691.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-355.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-462.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
89C-346.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|