Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-292.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 98C-393.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 36C-581.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 82A-160.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-289.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 72A-870.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 29K-381.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 29K-446.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 22C-117.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 74A-283.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 98B-046.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 43B-065.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 64C-138.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 79C-232.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 14K-008.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 98A-912.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 88A-814.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 22C-112.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 90A-294.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 26A-239.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 88A-794.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 14D-029.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 36K-281.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51N-020.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 68A-365.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51L-921.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 22B-015.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 89A-561.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 18C-177.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 60K-694.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|