Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65C-275.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
30M-049.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
75B-029.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
20A-775.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
71B-023.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
37C-521.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-381.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
66A-318.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
37K-514.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
92A-437.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-314.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
97D-008.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
60K-516.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
26A-243.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-060.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
18A-501.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-155.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
69D-006.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
30M-253.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-375.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-148.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-250.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
12A-247.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-463.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
70A-535.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-963.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-445.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
60K-660.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
82B-023.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
49C-394.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|