Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-033.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61C-637.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51E-346.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-365.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-253.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
98A-894.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-462.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
92D-015.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-297.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-355.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-859.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
19A-752.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-273.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51L-992.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-406.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-357.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-180.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
94B-015.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
77A-356.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
97A-098.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
88A-824.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-593.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
62D-014.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-289.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
84D-008.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
23C-093.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
36K-295.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
30M-371.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
81C-284.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
72C-265.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|