Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68A-365.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51N-020.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 22B-015.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51L-921.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 18C-177.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 60K-694.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 89A-561.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 24C-169.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 99B-030.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 65A-530.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 98C-392.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 37K-573.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 36K-264.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 90D-012.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 61K-563.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-309.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 61C-637.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 98A-894.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 15K-473.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-300.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 36K-297.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 72A-859.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 15K-432.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 92D-015.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 15K-498.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 48D-007.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51E-346.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 93A-520.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 15K-427.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-375.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|