Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-762.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-273.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-406.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
60C-770.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
20D-032.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
51L-992.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
63A-342.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-357.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-180.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
98C-382.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-292.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98C-393.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
38A-710.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
23B-012.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-581.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
82A-160.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-289.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
22C-117.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
74A-283.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98B-046.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-870.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-381.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-446.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
43B-065.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-265.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
77A-363.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
47A-851.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
81A-477.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
11A-137.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-307.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|