Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 11B-013.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 49C-390.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 20A-860.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 19A-730.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 48D-006.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 49A-766.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 60K-643.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 37K-483.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 73A-375.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 47A-851.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 81A-477.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 11A-137.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 36K-265.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 77A-363.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51M-307.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 99A-852.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61C-630.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51M-198.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61K-596.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 89A-539.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 38C-254.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 27D-008.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 49A-769.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 36K-297.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 12C-141.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51L-917.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 97A-095.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 72A-853.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 35C-183.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 93D-009.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|