Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-766.86 - Lâm Đồng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-643.86 - Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-483.68 - Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
73A-375.66 - Quảng Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47A-851.66 - Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
81A-477.66 - Gia Lai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
11A-137.88 - Cao Bằng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-265.66 - Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
77A-363.68 - Bình Định Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-852.88 - Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61C-630.66 - Bình Dương Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
51M-307.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
89A-539.86 - Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
38C-254.66 - Hà Tĩnh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
27D-008.88 - Điện Biên Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
49A-769.88 - Lâm Đồng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-297.66 - Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-917.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
97A-095.88 - Bắc Kạn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
29D-626.66 - Hà Nội Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
12C-141.68 - Lạng Sơn Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
72A-853.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:45
35C-183.66 - Ninh Bình Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
93D-009.68 - Bình Phước Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
61C-610.68 - Bình Dương Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
68B-034.88 - Kiên Giang Xe Khách 29/10/2024 - 14:45
72A-870.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-879.86 - Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
29K-334.68 - Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
98A-873.66 - Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45