Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-649.88 - Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
22C-112.68 - Tuyên Quang Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
37K-495.88 - Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47B-043.68 - Đắk Lắk Xe Khách 29/10/2024 - 14:45
51N-144.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
83A-200.68 - Sóc Trăng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
81C-287.88 - Gia Lai Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
37K-539.68 - Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51M-251.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
98D-022.88 - Bắc Giang Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
66B-024.88 - Đồng Tháp Xe Khách 29/10/2024 - 14:45
64D-007.66 - Vĩnh Long Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
92A-449.86 - Quảng Nam Xe Con 29/10/2024 - 14:45
79A-583.88 - Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
72C-280.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
29K-450.86 - Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
63B-033.68 - Tiền Giang Xe Khách 29/10/2024 - 14:45
70C-218.86 - Tây Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
93D-008.86 - Bình Phước Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
84C-126.88 - Trà Vinh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
11B-013.88 - Cao Bằng Xe Khách 29/10/2024 - 14:45
49C-390.68 - Lâm Đồng Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
30M-371.88 - Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-860.68 - Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
19A-730.88 - Phú Thọ Xe Con 29/10/2024 - 14:45
48D-006.86 - Đắk Nông Xe tải van 29/10/2024 - 14:45
49A-766.86 - Lâm Đồng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-643.86 - Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-483.68 - Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
73A-375.66 - Quảng Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45