Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72C-280.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 66B-024.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 29K-380.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 64D-007.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 92A-449.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 63B-033.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 29K-335.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 70C-218.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 93D-008.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 84C-126.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 11B-013.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 49C-390.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 37K-483.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 73A-375.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 29D-626.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 20A-860.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 19A-730.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 48D-006.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51N-070.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51N-012.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 49A-766.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 60K-643.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 77A-363.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 47A-851.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 81A-477.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 11A-137.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 36K-265.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 99A-852.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61C-630.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51N-024.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|