Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 93D-009.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61C-610.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 68B-034.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 98A-873.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 72A-870.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 20A-879.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 70C-215.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 48D-007.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 67B-033.88 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 49A-763.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 29K-334.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 34A-962.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 60K-631.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 47C-400.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 15K-498.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 65C-265.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51L-920.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 23D-009.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 11D-011.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51M-190.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 69C-105.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 47B-043.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51L-932.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 15K-498.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 48D-007.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51E-346.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
| 93A-520.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 15K-427.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-375.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 24C-171.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|