Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-498.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-450.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
63B-033.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
70C-218.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
93D-008.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
84C-126.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
11B-013.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
49C-390.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
30M-371.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
20A-860.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
19A-730.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
48D-006.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
61K-596.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
49A-766.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
60K-643.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
37K-483.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
73A-375.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
81A-477.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
51E-346.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
11A-137.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
36K-265.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
77A-363.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
47A-851.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
61C-630.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-307.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
99A-852.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
89A-539.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
38C-254.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
27D-008.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
49A-769.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|