Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-610.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
24C-171.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51L-973.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
34A-952.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
51L-994.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
76B-028.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-380.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
84D-008.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
23C-093.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
36K-295.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-335.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
81C-284.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
72C-265.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
93D-008.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-588.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-676.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-310.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
66A-304.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51L-984.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-600.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-017.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-141.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
79A-573.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-057.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
76D-012.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
51L-975.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-673.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60C-756.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
98C-389.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
93C-202.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|