Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-450.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-251.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
79A-583.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
72C-280.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
66B-024.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-198.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
61K-596.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
64D-007.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
92A-449.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
63B-033.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
30M-371.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
70C-218.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
93D-008.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
74C-149.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-407.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
72A-845.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
38C-245.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-023.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-113.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
37K-560.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
63A-327.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
89C-347.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
18D-017.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
83B-026.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
85C-088.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-657.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
83C-132.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
27B-014.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
67D-009.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
18A-498.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|