Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-307.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 20A-860.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 19A-730.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 11A-137.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 36K-265.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 77A-363.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 47A-851.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 81A-477.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61C-630.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51M-198.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51L-917.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 99A-852.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 61K-596.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 27B-014.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 83C-132.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 65D-012.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 15K-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 67D-009.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18A-498.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-079.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-209.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 82B-021.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 88A-820.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89B-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 61K-533.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 11A-140.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 79A-578.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 72C-280.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 20C-310.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-220.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|