Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-275.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
34C-443.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
61K-587.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
62B-031.88 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-220.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
79A-579.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
34A-943.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
49B-034.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
89C-347.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-134.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
62C-224.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
11A-135.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
75A-390.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60C-767.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
98D-020.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-417.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
43A-964.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
85A-147.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
37K-553.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
21C-114.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
27A-134.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
73B-020.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-462.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
34A-937.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
26B-021.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
49A-762.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-302.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-014.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
85D-006.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
15C-495.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|