Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36B-047.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 77B-039.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-250.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-404.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-401.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 79A-572.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 14K-043.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 72A-854.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 88A-796.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 92C-258.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 24B-020.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 74C-149.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 37K-560.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 29K-327.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 72A-845.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 38C-245.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 14K-023.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-113.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 63A-327.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89C-347.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 29K-407.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18D-017.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 85C-088.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 60K-657.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 83B-026.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 27B-014.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 83C-132.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 82B-021.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 67D-009.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18A-498.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|