Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24B-020.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
74C-149.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-327.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
72A-845.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
38C-245.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-023.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-113.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
37K-560.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
63A-327.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
89C-347.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-407.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
18D-017.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
83B-026.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
85C-088.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-657.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
27B-014.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
83C-132.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
82B-021.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
67D-009.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
18A-498.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
79A-578.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
65D-012.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
72C-280.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
20C-310.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
88A-820.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
89B-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
61K-533.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
11A-140.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60C-789.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|