Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-113.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 37K-560.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 63A-327.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89C-347.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 29K-407.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18D-017.68 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 83B-026.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 85C-088.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 60K-657.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 83C-132.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 27B-014.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 67D-009.88 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18A-498.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 82B-021.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 79A-578.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 65D-012.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 72C-280.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 15K-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 20C-310.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 88A-820.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89B-025.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 61K-533.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 11A-140.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-079.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 60C-789.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-209.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 72C-275.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 34C-443.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 61K-587.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 62B-031.88 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|