Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-404.88 - Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
60K-657.88 - Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-401.86 - Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
83B-026.86 - Sóc Trăng Xe Khách 29/10/2024 - 14:00
27B-014.68 - Điện Biên Xe Khách 29/10/2024 - 14:00
83C-132.66 - Sóc Trăng Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
67D-009.88 - An Giang Xe tải van 29/10/2024 - 14:00
18A-498.86 - Nam Định Xe Con 29/10/2024 - 14:00
82B-021.88 - Kon Tum Xe Khách 29/10/2024 - 14:00
92C-258.88 - Quảng Nam Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
15K-494.86 - Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:00
20C-310.88 - Thái Nguyên Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
88A-820.86 - Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 14:00
89B-025.68 - Hưng Yên Xe Khách 29/10/2024 - 14:00
61K-533.86 - Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:00
11A-140.66 - Cao Bằng Xe Con 29/10/2024 - 14:00
79A-578.66 - Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 14:00
65D-012.66 - Cần Thơ Xe tải van 29/10/2024 - 14:00
72C-280.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
60C-789.68 - Đồng Nai Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
34C-443.86 - Hải Dương Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
61K-587.66 - Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:00
72C-275.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
62B-031.88 - Long An Xe Khách 29/10/2024 - 14:00
29K-327.68 - Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
51M-113.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
34A-943.66 - Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:00
49B-034.86 - Lâm Đồng Xe Khách 29/10/2024 - 14:00
29K-407.88 - Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
79A-579.88 - Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 14:00