Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-329.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-310.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
66A-304.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
93D-008.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-588.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-676.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
79A-573.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51L-984.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-600.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-017.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-141.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
76D-012.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-057.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
98C-389.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
93C-202.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
51L-975.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-673.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60C-756.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
77B-039.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
36B-047.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-404.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-401.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-250.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
79A-572.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-043.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
72A-854.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
88A-796.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
92C-258.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-350.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
81A-453.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|