Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-957.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
35A-482.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-601.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
36K-246.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
98A-890.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-367.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
88C-322.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-180.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-162.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
49C-385.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-329.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-588.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-676.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-310.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
66A-304.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
93D-008.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
79A-573.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51L-984.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
70A-600.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14K-017.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-141.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
76D-012.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-057.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60K-673.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
60C-756.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
98C-389.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
93C-202.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
51L-975.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
24B-019.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
84B-020.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|