Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-220.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 79A-579.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 34A-943.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 49B-034.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89C-347.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-134.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 62C-224.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 11A-135.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 75A-390.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 60C-767.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 98D-020.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 29K-417.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 43A-964.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 85A-147.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 37K-553.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 21C-114.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 27A-134.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 15K-462.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 34A-937.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 73B-020.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 26B-021.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 49A-762.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-302.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 14K-014.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 85D-006.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 15C-495.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 64A-213.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 60K-694.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 29K-370.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51M-291.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|