Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-335.66 | - | An Giang | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
79C-233.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-391.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-413.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
81A-455.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
84A-152.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
34A-950.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
48B-013.88 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-370.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
51M-291.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
99A-895.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
83C-138.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-124.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
60D-025.88 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-393.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-389.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
64C-139.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-210.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
74A-285.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-410.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-394.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
20C-320.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
26C-165.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
49D-015.86 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
51N-147.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
15K-443.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
19A-753.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
75A-402.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-034.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-344.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |