Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60D-025.88 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
99A-895.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
83C-138.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-389.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
64C-139.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-393.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-210.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
74A-285.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
20C-320.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
26C-165.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
49D-015.86 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-410.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-394.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
19A-753.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
75A-402.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-034.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
51N-147.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
15K-443.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
19A-730.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29D-626.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
49A-765.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
37C-581.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-344.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-072.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
84B-020.66 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
36C-546.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
18B-032.88 | - | Nam Định | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
24B-019.68 | - | Lào Cai | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
34C-437.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
35A-471.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |