Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-185.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 99A-771.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-324.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-554.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-799.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 27A-132.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-104.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51N-074.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-048.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60K-508.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-276.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 92A-433.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 34A-949.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 62A-480.39 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-100.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 72A-860.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61C-632.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 89A-558.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-072.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-235.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22A-238.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30M-060.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-517.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 92C-259.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-594.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47C-422.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 23C-082.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-120.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-810.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-275.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |