Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64C-139.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 29K-393.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 30M-210.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 74A-285.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 26C-165.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 49D-015.86 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
| 30M-410.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 29K-394.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 20C-320.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 75A-402.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 30M-034.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 51N-147.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 15K-443.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 19A-753.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 29D-626.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
| 49A-765.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 37C-581.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 29K-344.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 19A-730.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 30M-072.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 36C-546.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 18B-032.88 | - | Nam Định | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
| 24B-019.68 | - | Lào Cai | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
| 84B-020.66 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
| 35A-471.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 97D-008.88 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
| 93A-511.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
| 34C-437.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 74C-148.88 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
| 92C-259.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |