Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-402.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
19A-730.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-391.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
49A-765.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
37C-581.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-413.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-370.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
84B-020.66 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
18B-032.88 | - | Nam Định | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
24B-019.68 | - | Lào Cai | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
93A-511.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
34C-437.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
35A-471.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
97D-008.88 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-124.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-393.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-389.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
34A-944.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
88A-820.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
92C-259.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-210.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
36C-566.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-410.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
81A-453.68 | - | Gia Lai | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-394.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
71D-005.66 | - | Bến Tre | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
37K-489.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
51L-896.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-034.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
51L-937.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |