Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-036.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51M-203.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51M-175.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 89C-357.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 75D-012.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-315.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 69D-007.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 92B-038.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-265.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-094.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 88C-314.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51L-981.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 37K-502.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 38C-242.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 37K-570.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 15K-429.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 19D-021.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 36K-244.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 66A-314.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 85D-009.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 27C-076.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 29K-377.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 88A-805.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-305.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 93A-510.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 63B-034.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 47B-042.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 15K-446.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 72A-845.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-173.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|