Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-489.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51L-937.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
75A-398.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-104.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-446.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
89C-357.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
75D-012.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-173.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
69D-007.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
51N-099.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-409.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
93B-024.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-103.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51L-913.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
92B-038.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
51L-900.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
88C-314.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
37K-502.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
38C-242.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
37K-570.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-429.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
19D-021.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
36K-244.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
27C-076.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-177.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
66A-314.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
85D-009.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
88A-805.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
47B-042.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
93A-510.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|