Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-193.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 20A-894.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 72B-047.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 60K-629.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 65A-524.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 61K-535.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 92C-263.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 28B-018.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 15K-429.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 19A-735.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 66A-307.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51N-101.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 25D-008.68 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 90C-157.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 19A-734.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-286.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 60K-664.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 89C-357.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 75D-012.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-315.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 69D-007.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 92B-038.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-265.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-094.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 88C-314.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51L-981.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 37K-502.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 38C-242.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 37K-570.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 15K-429.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|